Có 2 kết quả:

小产 xiǎo chǎn ㄒㄧㄠˇ ㄔㄢˇ小產 xiǎo chǎn ㄒㄧㄠˇ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to miscarry
(2) a miscarriage
(3) an abortion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to miscarry
(2) a miscarriage
(3) an abortion

Bình luận 0