Có 2 kết quả:
小产 xiǎo chǎn ㄒㄧㄠˇ ㄔㄢˇ • 小產 xiǎo chǎn ㄒㄧㄠˇ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miscarry
(2) a miscarriage
(3) an abortion
(2) a miscarriage
(3) an abortion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miscarry
(2) a miscarriage
(3) an abortion
(2) a miscarriage
(3) an abortion
Bình luận 0